🔍
Search:
CHUYỂN KHOẢN
🌟
CHUYỂN KHOẢN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
은행 등 금융 기관의 계좌에 있는 돈을 은행 직원, 인터넷, 기계 등을 통하여 다른 계좌로 옮기다.
1
CHUYỂN KHOẢN:
Chuyển tiền trong tài khoản của tổ chức tín dụng như ngân hàng… sang tài khoản khác thông qua nhân viên ngân hàng, internet, máy…
-
Danh từ
-
1
은행 등 금융 기관의 계좌에 있는 돈을 은행 직원, 인터넷, 기계 등을 통하여 다른 계좌로 옮김.
1
SỰ CHUYỂN KHOẢN:
Việc chuyển tiền trong tài khoản của tổ chức tín dụng như ngân hàng… sang tài khoản khác thông qua nhân viên ngân hàng, internet, máy…
-
Danh từ
-
1
은행에서, 돈을 보내는 사람을 대신하여 단체나 회사 등의 예금 계좌에 돈을 보내 주는 방법.
1
SỰ CHUYỂN KHOẢN HỘ:
Phương pháp thay mặt người chuyển tiền chuyển giúp tiền vào tài khoản của tổ chức hay công ti, ở ngân hàng.